1 | | APEC và sự tham gia của Việt Nam / Phạm Đức Thành, Vũ Tuyết Loan chủ biên . - H. : Nxb.Từ điển Bách khoa, 2006. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023510, VN.025052 |
2 | | Các quốc gia nghèo khó trong một thế giới thịnh vượng : Sách tham khảo / Người dịch: Trần Đức Bản . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 157tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003597, VV.004179 |
3 | | Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh / Randall B.Ripley, James M.Lindsay; Người dịch: Trần Văn Tụy.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 546tr ; 23cm Thông tin xếp giá: PM.003316, VV.004404 |
4 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm chủ biên. Tập 1, Khoa học - Công nghệ và phát triển kinh tế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 205tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003382, VN.010664, VN.010665 |
5 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo. Tập 3, Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003384, VN.010668, VN.010669 |
6 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh trí tuệ lớn của nền ngoại giao Việt Nam hiện đại / Nguyễn Phúc Luân . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 99tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002591, TC.001600, VN.015790 |
7 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / Trần Đương, Nguyễn Thị Minh Hương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2006. - 323tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022760, VN.024506 |
8 | | Cuộc gặp gỡ định mệnh / Sơn Tùng . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2237, HVL2238, PM.026045, VN.026722 |
9 | | Gia nhập WTO dũng cảm và kiên trì của đàm phán Việt Nam : Thư mục chuyên đề / Ngô Thị Thành,Nguyễn Thị Hải sưu tầm biên soạn . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2006. - 18 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003144, DC.003145 |
10 | | Góp phần nhận thức thế giới đương đại / Nguyễn Đức Bình, Lê Hữu Nghĩa, Trần Hữu Tiến . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 509tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.003319, VV.004883 |
11 | | Hồ Chí Minh với quan hệ ngoại giao Việt - Pháp thời kỳ 1945 - 1946 / Lê Kim Hải . - H. : Đại học quốc gia, 1999. - 181tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002617, TC.001693, VN.016456 |
12 | | Hồ sơ mật đối ngoại: Những bí mật về ngoại giao Trung Quốc/ Phạm Bá biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2008. - 247tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV27194, PM.026984, VN.027624 |
13 | | Lịch triều hiến chương loại chí / Phan Huy Chú. Tập 3, Khoa mục chí - quốc dụng chí - hình luật chí . - H. : Sử học, 1961. - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.001132, DC.003178 |
14 | | Lịch triều hiến chương loại chí / Phan Huy Chú. Tập 4, Binh chế chí - Văn tịch chí - Bang giao chí . - H. : Sử học, 1960. - 352tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003409 |
15 | | Lịch triều hiến chương loại chí / Phan Huy Chú. Tập 4, Bình chế chí - văn tịch chí - bang giao chí . - H. : Sử học, 1962. - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003179 |
16 | | Một số vấn đề về công tác đối ngoại quốc phòng Việt Nam / Thượng tướng Nguyễn Huy Hiệu . - H. : Quân đội nhân dân, 2006. - 217 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024004, VN.025372 |
17 | | Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam : (1945 - 1995) / Lưu Văn Lợi. Tập 1, Ngoại giao Việt Nam (1945 - 1975) . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 455tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.001934, VN.012354, VN.012355 |
18 | | Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam : (1945 - 1995) / Lưu Văn Lợi. Tập 2, Ngoại giao Việt Nam (1975 - 1995) . - H. : Công an nhân dân, 1998. - 566tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.010784, TC.001405, VN.014574 |
19 | | Nghi thức Nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - H. : Thống kê, 2001. - 535tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004286, TC.001860, VN.018200 |
20 | | Ngoại giao Hồ Chí Minh lấy chí nhân thay cường bạo / Nguyễn Phúc Luân . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 380tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002502, TC.002206, VN.021617 |
21 | | Ngoại giao Việt Nam [1945-1995] / Lưu Văn Lợi . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 823tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010785, VN.021506 |
22 | | Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do : 1945-1975 / Nguyễn Phúc Luân chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 390tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010786, VN.019209 |
23 | | Ngoại giao Việt Nam trong cuộc đụng đầu lịch sử / Nguyễn Phúc Luân . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 415tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010788, TC.002428, VN.023156 |
24 | | Nhà ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 461tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.014912, VV.004948 |
25 | | Những chuyện ngoại giao nổi tiếng : Tập truyện / Lưu Văn Lợi . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.013801, PM.013802, VN.021544 |
26 | | OSS và Hồ Chí Minh đồng minh bất ngờ trong cuộc chiến chống phát xít Nhật : Sách tham khảo, Tư liệu mới của Mỹ lần đầu tiên được công bố tại Việt Nam / Dixee R. Bartholomew-Feis; Lương Lê Giang: dịch . - H. : Thế giới; Công ty Văn hóa & Truyền thông Võ Thị 2007. - 491tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: HVL2070, HVL2071, VV.007524 |
27 | | Quan hệ của Mỹ với các nước lớn ở khu vực châu Á- Thái Bình Dương . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 400tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003343, VN.020495 |
28 | | Quan hệ kinh tế văn hóa Việt Nam- Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam- Trung Quốc . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 257tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003379, VN.018213 |
29 | | Quan hệ quốc tế những khía cạnh lý thuyết và vấn đề : Sách tham khảo / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 392tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023834, VN.025274 |
30 | | Quan hệ Trung - Mỹ có gì mới? / Nguyễn Văn Lập biên soạn . - H. : Thông tấn, 2001. - 309tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M88377, M88379, PM.003324, VN.019134 |